đứt tay trong Tiếng Anh là gì?

đứt tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứt tay

    * đtừ

    to cut one's finger

    chơi dao có ngày đứt tay everything has it's day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứt tay

    * verb

    to cut one's finger

    chơi dao có ngày đứt tay: Everything has it's day