đứt ruột trong Tiếng Anh là gì?

đứt ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt ruột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứt ruột

    feel deeply pained

    thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột to feel deeply pained by the sight of death and grief

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứt ruột

    Feel deeply pained

    Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột: To feel deeply pained by the sight of death and grief