đứt ruột trong Tiếng Anh là gì?
đứt ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt ruột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứt ruột
feel deeply pained
thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột to feel deeply pained by the sight of death and grief
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứt ruột
Feel deeply pained
Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột: To feel deeply pained by the sight of death and grief
Từ liên quan
- đứt
- đứt cót
- đứt gãy
- đứt hơi
- đứt mất
- đứt rời
- đứt sâu
- đứt sợi
- đứt tay
- đứt đôi
- đứt khuy
- đứt khúc
- đứt ruột
- đứt đoạn
- đứt đuôi
- đứt quãng
- đứt gãy oằn
- đứt gãy đơn
- đứt gãy chờm
- đứt gãy phức
- đứt liên lạc
- đứt gãy thuận
- đứt gãy trượt
- đứt gãy bản lề
- đứt gãy nghịch
- đứt gãy địa hào
- đứt gan đứt ruột
- đứt gãy cắt khối
- đứt gãy phức hợp
- đứt liên lạc với
- đứt gánh tương tư
- đứt gãy cắt ngang
- đứt gãy hoạt động
- đứt gãy thuận vỉa
- đứt tay hay thuốc
- đứt gãy dịch ngang
- đứt gãy nghịch đảo
- đứt gãy phân nhánh
- đứt gãy thẳng đứng
- đứt gãy tiếp tuyến
- đứt gãy chuyển dịch
- đứt gãy nghịch chờm
- đứt gãy trượt ngang