đứt gãy nghịch đảo trong Tiếng Anh là gì?

đứt gãy nghịch đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt gãy nghịch đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứt gãy nghịch đảo

    reverse fault