đứt đuôi trong Tiếng Anh là gì?

đứt đuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt đuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứt đuôi

    (thông tục) plain as a pikestaff

    sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa it is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứt đuôi

    (thông tục) Plain as a pikestaff

    Sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa: It is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on

    Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)