đứt gan đứt ruột trong Tiếng Anh là gì?

đứt gan đứt ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt gan đứt ruột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứt gan đứt ruột

    feel unhappy (about); torment oneself (over), take pains (over

    như đứt ruột

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứt gan đứt ruột

    feel unhappy (about), torment oneself