đứt đoạn trong Tiếng Anh là gì?
đứt đoạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứt đoạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứt đoạn
sever, be interrupted; broken off, discontinuous
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứt đoạn
sever, be interrupted, broken off, discontinuous
Từ liên quan
- đứt
- đứt cót
- đứt gãy
- đứt hơi
- đứt mất
- đứt rời
- đứt sâu
- đứt sợi
- đứt tay
- đứt đôi
- đứt khuy
- đứt khúc
- đứt ruột
- đứt đoạn
- đứt đuôi
- đứt quãng
- đứt gãy oằn
- đứt gãy đơn
- đứt gãy chờm
- đứt gãy phức
- đứt liên lạc
- đứt gãy thuận
- đứt gãy trượt
- đứt gãy bản lề
- đứt gãy nghịch
- đứt gãy địa hào
- đứt gan đứt ruột
- đứt gãy cắt khối
- đứt gãy phức hợp
- đứt liên lạc với
- đứt gánh tương tư
- đứt gãy cắt ngang
- đứt gãy hoạt động
- đứt gãy thuận vỉa
- đứt tay hay thuốc
- đứt gãy dịch ngang
- đứt gãy nghịch đảo
- đứt gãy phân nhánh
- đứt gãy thẳng đứng
- đứt gãy tiếp tuyến
- đứt gãy chuyển dịch
- đứt gãy nghịch chờm
- đứt gãy trượt ngang