đồ trong Tiếng Anh là gì?

đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồ

    thing; article

    (nói chung) produce; merchandise; goods; food

    đồ đông lạnh frozen food

    bà ấy không ăn đồ cứng được she can't eat solid food

    xem quần áo

    đồ trận (quần áo mặc khi đánh trận) combat uniform; combat dress; battledress

    kind; sort

    đồ ngu! you stupid!; you idiot!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồ

    * noun

    thing; object; article

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồ

    (1) scholar, disciple; (2) thing, article, item; (3) derogatory form of address