đồ cũ trong Tiếng Anh là gì?

đồ cũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ cũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồ cũ

    secondhand/used item

    buôn bán đồ cũ to deal in secondhand articles/goods

    nghề buôn bán đồ cũ secondhand trade

    xem quần áo cũ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồ cũ

    old thing