đồ cổ trong Tiếng Anh là gì?

đồ cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồ cổ

    antique

    (nói chung) antiquities

    người sưu tầm đồ cổ antiquarian

    người buôn bán đồ cổ antique dealer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồ cổ

    Antique, antiquities

    Cửa hàng bán đồ cổ: An antique shop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồ cổ

    antique