đồ ăn trong Tiếng Anh là gì?

đồ ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ ăn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồ ăn

    food; aliment; eatables; comestibles; edibles

    ' đồ ăn lúc nào cũng sốt dẻo ' 'hot food always available'

    ông có đủ đồ ăn cho mọi người chứ? do you have enough food for everyone?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồ ăn

    * noun

    food; aliment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồ ăn

    food