đồ giả trong Tiếng Anh là gì?

đồ giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồ giả

    counterfeit; imitation

    coi chừng đồ giả! beware of imitations!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồ giả

    Counterfeit; imitations

    Đồ giả da: Imitation leather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồ giả

    forgery, fake; counterfeit item, goods