đồ lễ trong Tiếng Anh là gì?
đồ lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ lễ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồ lễ
offering
đưa đồ lễ lên chùa to bring offerings to the pogado
bribes,things offered as bribes
tên tri huyện hay nhận đồ lễ a district chief who often accepted bribes
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồ lễ
offering, bribes