đồ gia bảo trong Tiếng Anh là gì?

đồ gia bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ gia bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồ gia bảo

    * dtừ

    family treasure; heirloom