đỏ mặt trong Tiếng Anh là gì?

đỏ mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỏ mặt

    to blush; to flush; to crimson; to be red in the face

    đỏ mặt vì giận dữ to crimson with fury; to be apoplectic with fury; to be red with anger

    đỏ mặt vì ngượng to blush with shame; to be red with shame

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỏ mặt

    Blush,redden, colour

    Đỏ mặt vì thẹn: To blush with shame

    Đỏ mặt tía tai: To be purple with rage