đỏ đen trong Tiếng Anh là gì?
đỏ đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ đen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỏ đen
gambling
say mê cuộc đỏ đen to be very fond of gambling
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỏ đen
Gambling
Say mê cuộc đỏ đen: To be very fond of gambling
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỏ đen
red and black, card game
Từ liên quan
- đỏ
- đỏ au
- đỏ lừ
- đỏ ra
- đỏ đỏ
- đỏ ối
- đỏ gay
- đỏ hoe
- đỏ hây
- đỏ hỏn
- đỏ khè
- đỏ loè
- đỏ lòe
- đỏ lòm
- đỏ lửa
- đỏ máu
- đỏ mặt
- đỏ rực
- đỏ son
- đỏ sẫm
- đỏ tía
- đỏ tím
- đỏ đen
- đỏ đèn
- đỏ đầu
- đỏ đắn
- đỏ đọc
- đỏ ửng
- đỏ bừng
- đỏ choé
- đỏ chóe
- đỏ chói
- đỏ chót
- đỏ cạch
- đỏ hoét
- đỏ hoẻn
- đỏ hồng
- đỏ loét
- đỏ lựng
- đỏ mọng
- đỏ ngòn
- đỏ ngầu
- đỏ thẫm
- đỏ thắm
- đỏ tươi
- đỏ đồng
- đỏ quạch
- đỏ giừơng
- đỏ boóc đô
- đỏ con mắt