đỏ đèn trong Tiếng Anh là gì?
đỏ đèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ đèn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỏ đèn
light up
đã đến lúc đỏ đèn it is time to light up
ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn to have dinner at lighting-up time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỏ đèn
Light up
Đã đến lúc đỏ đèn: It is time to light up
Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn: To have dinner at lighting-up time
Từ liên quan
- đỏ
- đỏ au
- đỏ lừ
- đỏ ra
- đỏ đỏ
- đỏ ối
- đỏ gay
- đỏ hoe
- đỏ hây
- đỏ hỏn
- đỏ khè
- đỏ loè
- đỏ lòe
- đỏ lòm
- đỏ lửa
- đỏ máu
- đỏ mặt
- đỏ rực
- đỏ son
- đỏ sẫm
- đỏ tía
- đỏ tím
- đỏ đen
- đỏ đèn
- đỏ đầu
- đỏ đắn
- đỏ đọc
- đỏ ửng
- đỏ bừng
- đỏ choé
- đỏ chóe
- đỏ chói
- đỏ chót
- đỏ cạch
- đỏ hoét
- đỏ hoẻn
- đỏ hồng
- đỏ loét
- đỏ lựng
- đỏ mọng
- đỏ ngòn
- đỏ ngầu
- đỏ thẫm
- đỏ thắm
- đỏ tươi
- đỏ đồng
- đỏ quạch
- đỏ giừơng
- đỏ boóc đô
- đỏ con mắt