đỏ hoe trong Tiếng Anh là gì?

đỏ hoe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ hoe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỏ hoe

    carroty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỏ hoe

    Ređish

    Khóc nhiều mắt đỏ hoe: To get reddish eyes from too much csying