đỏ bừng trong Tiếng Anh là gì?

đỏ bừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ bừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỏ bừng

    flare up

    lửa đỏ bừng the fire flared up

    flush, flush up (with shame, out of shyness...)

    tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng her shyness made her flush (up) whenever she came across a man

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỏ bừng

    Flare up

    Lửa đỏ bừng: The fire flared up

    Flush, flush up (with shame, out of shyness...)

    Tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng: Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man