đỏ bừng trong Tiếng Anh là gì?
đỏ bừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ bừng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỏ bừng
flare up
lửa đỏ bừng the fire flared up
flush, flush up (with shame, out of shyness...)
tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng her shyness made her flush (up) whenever she came across a man
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỏ bừng
Flare up
Lửa đỏ bừng: The fire flared up
Flush, flush up (with shame, out of shyness...)
Tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng: Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man
Từ liên quan
- đỏ
- đỏ au
- đỏ lừ
- đỏ ra
- đỏ đỏ
- đỏ ối
- đỏ gay
- đỏ hoe
- đỏ hây
- đỏ hỏn
- đỏ khè
- đỏ loè
- đỏ lòe
- đỏ lòm
- đỏ lửa
- đỏ máu
- đỏ mặt
- đỏ rực
- đỏ son
- đỏ sẫm
- đỏ tía
- đỏ tím
- đỏ đen
- đỏ đèn
- đỏ đầu
- đỏ đắn
- đỏ đọc
- đỏ ửng
- đỏ bừng
- đỏ choé
- đỏ chóe
- đỏ chói
- đỏ chót
- đỏ cạch
- đỏ hoét
- đỏ hoẻn
- đỏ hồng
- đỏ loét
- đỏ lựng
- đỏ mọng
- đỏ ngòn
- đỏ ngầu
- đỏ thẫm
- đỏ thắm
- đỏ tươi
- đỏ đồng
- đỏ quạch
- đỏ giừơng
- đỏ boóc đô
- đỏ con mắt