đỏ lửa trong Tiếng Anh là gì?
đỏ lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ lửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỏ lửa
keep the pot boiling
giàu ăn ba bữa (tục ngữ) the rich eat three meals, the poor too have to keep the pot boiling three times a day
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỏ lửa
keep the pot boiling
Từ liên quan
- đỏ
- đỏ au
- đỏ lừ
- đỏ ra
- đỏ đỏ
- đỏ ối
- đỏ gay
- đỏ hoe
- đỏ hây
- đỏ hỏn
- đỏ khè
- đỏ loè
- đỏ lòe
- đỏ lòm
- đỏ lửa
- đỏ máu
- đỏ mặt
- đỏ rực
- đỏ son
- đỏ sẫm
- đỏ tía
- đỏ tím
- đỏ đen
- đỏ đèn
- đỏ đầu
- đỏ đắn
- đỏ đọc
- đỏ ửng
- đỏ bừng
- đỏ choé
- đỏ chóe
- đỏ chói
- đỏ chót
- đỏ cạch
- đỏ hoét
- đỏ hoẻn
- đỏ hồng
- đỏ loét
- đỏ lựng
- đỏ mọng
- đỏ ngòn
- đỏ ngầu
- đỏ thẫm
- đỏ thắm
- đỏ tươi
- đỏ đồng
- đỏ quạch
- đỏ giừơng
- đỏ boóc đô
- đỏ con mắt