đỏ lửa trong Tiếng Anh là gì?

đỏ lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỏ lửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỏ lửa

    keep the pot boiling

    giàu ăn ba bữa (tục ngữ) the rich eat three meals, the poor too have to keep the pot boiling three times a day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đỏ lửa

    keep the pot boiling