đền trong Tiếng Anh là gì?
đền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đền
temple; to make good the damage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đền
* noun
temple
đền Hùng
* verb
to compensate for ; to make up for
Từ điển Việt Anh - VNE.
đền
(1) to compensate for, return, make up for; (2) temple