đền chùa trong Tiếng Anh là gì?

đền chùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền chùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đền chùa

    pagodas, buddhist temples(nói khái quát) đền cổ loađền hùng

    đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng pagodas are generally built in quiet spots

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đền chùa

    Pagodas, Buddhist temples(nói khái quát)

    Đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng: Pagodas are generally built in quiet spots

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đền chùa

    pagodas, temples