đền thờ trong Tiếng Anh là gì?

đền thờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền thờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đền thờ

    * dtừ

    temple

    đền thờ khổng tử a temple to confucius

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đền thờ

    temple, shrine, mosque, place of prayer