đền bồi trong Tiếng Anh là gì?

đền bồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền bồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đền bồi

    to repay somebody for his favours

    đền bồi công ơn cha mẹ to repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đền bồi

    Repay someone for his favours

    Đền bồi công ơn cha mẹ: To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)