đền bù trong Tiếng Anh là gì?
đền bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền bù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đền bù
to make good; to make up; to compensate
sự chuyên cần đền bù cho việc kém thông minh assiduity makes up for lack of intelligence
đền bù công sức của ai bỏ ra to compensate somebody for the energy he has spent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đền bù
Compensate for (someone's troublẹ..)
Đền bù công sức bỏ ra: To compensate (somebody) for the energy he has spent