đền mạng trong Tiếng Anh là gì?
đền mạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền mạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đền mạng
pay retributive compensation for a murder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đền mạng
Pay retributive compensation for a murder
Từ điển Việt Anh - VNE.
đền mạng
pay retributive compensation for a murder