đắc trung trong Tiếng Anh là gì?
đắc trung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc trung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắc trung
fulfill one's duty toward the king
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắc trung
fulfill one’s duty toward the king