đắc dụng trong Tiếng Anh là gì?
đắc dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắc dụng
get a deserving job (suitable to one's talents)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắc dụng
Get a deserving job (suitable to one's talents..)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắc dụng
to get a deserving job (suitable to one’s talents), be useful