đắc đạo trong Tiếng Anh là gì?
đắc đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc đạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắc đạo
to reach the peak of the way
tu hành đắc đạo to reach the peak of the way in one's religion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắc đạo
(cũ) Teach the peak of the Way
Tu hành đắc đạo: To reach the peak of the Way in one's religion