đắc thời trong Tiếng Anh là gì?

đắc thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắc thời

    have the opportunity, lucky

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đắc thời

    to have the opportunity (to do something)