đắc ý trong Tiếng Anh là gì?

đắc ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắc ý

    have one's wish fulfilled, be fully satisfied

    nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng the poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắc ý

    Have one's wish fulfilled, be fully satisfied

    Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng: The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đắc ý

    have one’s wish fulfilled, be fully satisfied