đắc cử trong Tiếng Anh là gì?

đắc cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc cử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắc cử

    to be successful at the poll; to succeed in the election; to win the election

    quý vị có mong ông ta đắc cử hay không? do you expect his success in the election?

    đắc cử do mình là ứng cử viên duy nhất to be elected unopposed; to be elected by default

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắc cử

    Be returned, be elected

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đắc cử

    to be elected, win; to choose, elect