đắc thế trong Tiếng Anh là gì?

đắc thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đắc thế

    take advantage of one's favourable position

    đắc thế truy kích địch to take advantage of one's favourable position to engage in hot pursuit of the enemy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đắc thế

    Take advantage of one's favourable position

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đắc thế

    take advantage of one’s favorable position