đắc địa trong Tiếng Anh là gì?
đắc địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đắc địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đắc địa
to be in a favourable position; to gain ground; to get a foothold
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắc địa
Be on a breeding ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắc địa
be on a breeding ground