đầy trong Tiếng Anh là gì?
đầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầy
full
cái chai mới đầy phân nửa thôi the bottle is only half full
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầy
* adj
full; filled
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầy
full, filled; fully
Từ liên quan
- đầy
- đầy ứ
- đầy cỏ
- đầy cữ
- đầy hồ
- đầy mủ
- đầy tớ
- đầy ve
- đầy ói
- đầy đá
- đầy đủ
- đầy ắp
- đầy ặp
- đầy ối
- đầy bét
- đầy bùn
- đầy bọt
- đầy bột
- đầy bụi
- đầy cặn
- đầy cục
- đầy dầu
- đầy dẫy
- đầy gai
- đầy hoa
- đầy hơi
- đầy hạt
- đầy keo
- đầy khí
- đầy máu
- đầy mây
- đầy năm
- đầy phè
- đầy quá
- đầy rẫy
- đầy sao
- đầy sâu
- đầy tro
- đầy tủy
- đầy vết
- đầy đẫy
- đầy đặn
- đầy bướu
- đầy bụng
- đầy chấm
- đầy chật
- đầy cười
- đầy khói
- đầy muội
- đầy ngập