đầy cữ trong Tiếng Anh là gì?

đầy cữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy cữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đầy cữ

    having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi đẻ); seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đầy cữ

    Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)

    Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đầy cữ

    having spent one’s period of abstinence