đầy hơi trong Tiếng Anh là gì?

đầy hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đầy hơi

    to suffer from flatulence; to get wind

    gây ra chứng đầy hơi to cause flatulence

    cảm thấy đầy hơi to feel flatulent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đầy hơi

    Flatulent

    Cảm thấy đầy hơi: To feel flatulent