đầy đặn trong Tiếng Anh là gì?

đầy đặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy đặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đầy đặn

    plump-faced, plump-cheeked, full-faced

    mặt mũi đầy đặn to be plump-faced, to have a full-faced

    upright, honourable

    ăn ở đầy đặn to be have uprightly, to be upright in one's dealings with other

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đầy đặn

    Plump-faced, plump-cheeked, full-faced

    Mặt mũi đầy đặn: To be plump-faced, to have a full-faced

    Upright, honourable

    Ăn ở đầy đặn: To be have uprightly, to be upright in one's dealings with others

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đầy đặn

    plump, shapely, round, generous