đầy bụi trong Tiếng Anh là gì?
đầy bụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy bụi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầy bụi
* ttừ
dusty, pulverulent, powdery
Từ liên quan
- đầy
- đầy ứ
- đầy cỏ
- đầy cữ
- đầy hồ
- đầy mủ
- đầy tớ
- đầy ve
- đầy ói
- đầy đá
- đầy đủ
- đầy ắp
- đầy ặp
- đầy ối
- đầy bét
- đầy bùn
- đầy bọt
- đầy bột
- đầy bụi
- đầy cặn
- đầy cục
- đầy dầu
- đầy dẫy
- đầy gai
- đầy hoa
- đầy hơi
- đầy hạt
- đầy keo
- đầy khí
- đầy máu
- đầy mây
- đầy năm
- đầy phè
- đầy quá
- đầy rẫy
- đầy sao
- đầy sâu
- đầy tro
- đầy tủy
- đầy vết
- đầy đẫy
- đầy đặn
- đầy bướu
- đầy bụng
- đầy chấm
- đầy chật
- đầy cười
- đầy khói
- đầy muội
- đầy ngập