đầy ắp trong Tiếng Anh là gì?
đầy ắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy ắp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầy ắp
full to the brim; brimful
một xe bồn đầy ắp xăng a tank truck brimming with petrol; a tank truck brimful of petrol
hãy rót đầy ắp hai cái cốc này! fill these two glasses to the brim!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầy ắp
* adj
brimful, plentiful
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầy ắp
full of, loaded with, plentiful
Từ liên quan
- đầy
- đầy ứ
- đầy cỏ
- đầy cữ
- đầy hồ
- đầy mủ
- đầy tớ
- đầy ve
- đầy ói
- đầy đá
- đầy đủ
- đầy ắp
- đầy ặp
- đầy ối
- đầy bét
- đầy bùn
- đầy bọt
- đầy bột
- đầy bụi
- đầy cặn
- đầy cục
- đầy dầu
- đầy dẫy
- đầy gai
- đầy hoa
- đầy hơi
- đầy hạt
- đầy keo
- đầy khí
- đầy máu
- đầy mây
- đầy năm
- đầy phè
- đầy quá
- đầy rẫy
- đầy sao
- đầy sâu
- đầy tro
- đầy tủy
- đầy vết
- đầy đẫy
- đầy đặn
- đầy bướu
- đầy bụng
- đầy chấm
- đầy chật
- đầy cười
- đầy khói
- đầy muội
- đầy ngập