đảng phái trong Tiếng Anh là gì?
đảng phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảng phái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đảng phái
(nói chung) parties
các đảng phái ma phantom political parties
loại tất cả các đảng phái phản động ra ngoài vòng pháp luật to outlaw all reactionary parties
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đảng phái
Parties (nói khái quát)
óc đảng phái: Party spirit, partisanship
Từ điển Việt Anh - VNE.
đảng phái
party
Từ liên quan
- đảng
- đảng 3k
- đảng bộ
- đảng cs
- đảng kỳ
- đảng sử
- đảng uỷ
- đảng vụ
- đảng ủy
- đảng cấp
- đảng phí
- đảng sâm
- đảng trị
- đảng csvn
- đảng phái
- đảng tính
- đảng tịch
- đảng uých
- đảng viên
- đảng xanh
- đảng đoàn
- đảng cương
- đảng phong
- đảng tô ri
- đảng anh em
- đảng chương
- đảng dân xã
- đảng trưởng
- đảng xã hội
- đảng bảo thủ
- đảng dân chủ
- đảng dân tuý
- đảng quốc xã
- đảng tả phái
- đảng đối lập
- đảng cấp tiến
- đảng cộng hòa
- đảng cộng sản
- đảng lao động
- đảng nông dân
- đảng phát xít
- đảng phân lập
- đảng quốc dân
- đảng sin-phen
- đảng bônsêvich
- đảng bảo hoàng
- đảng chính trị
- đảng cách mạng
- đảng công minh
- đảng công nhân