đảng phái trong Tiếng Anh là gì?

đảng phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảng phái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đảng phái

    (nói chung) parties

    các đảng phái ma phantom political parties

    loại tất cả các đảng phái phản động ra ngoài vòng pháp luật to outlaw all reactionary parties

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đảng phái

    Parties (nói khái quát)

    óc đảng phái: Party spirit, partisanship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đảng phái

    party