đảng dân chủ trong Tiếng Anh là gì?

đảng dân chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảng dân chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đảng dân chủ

    democratic party

    đảng dân chủ là một trong hai đảng chính trị chính của hoa kỳ, hình thành từ sự chia rẽ trong nội bộ đảng dân chủ cộng hòa năm 1828 as one of the two major political parties in the united states, the democratic party owed its origin to a split in the democratic-republican party in 1828

    ứng cử viên đảng dân chủ candidate of the democratic party; democratic candidate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đảng Dân Chủ

    Democratic, Democracy party