đảng cộng hòa trong Tiếng Anh là gì?
đảng cộng hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảng cộng hòa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đảng cộng hòa
republican party
đảng cộng hòa là một trong hai đảng chính trị chính của hoa kỳ, thành lập năm 1854 để chống lại chế độ chiếm hữu nô lệ as one of the two primary political parties of the united states, the republican party was founded in 1854 to oppose slavery
ứng cử viên đảng cộng hòa candidate of the republican party; republican candidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
đảng Cộng hòa
Republican party
Từ liên quan
- đảng
- đảng 3k
- đảng bộ
- đảng cs
- đảng kỳ
- đảng sử
- đảng uỷ
- đảng vụ
- đảng ủy
- đảng cấp
- đảng phí
- đảng sâm
- đảng trị
- đảng csvn
- đảng phái
- đảng tính
- đảng tịch
- đảng uých
- đảng viên
- đảng xanh
- đảng đoàn
- đảng cương
- đảng phong
- đảng tô ri
- đảng anh em
- đảng chương
- đảng dân xã
- đảng trưởng
- đảng xã hội
- đảng bảo thủ
- đảng dân chủ
- đảng dân tuý
- đảng quốc xã
- đảng tả phái
- đảng đối lập
- đảng cấp tiến
- đảng cộng hòa
- đảng cộng sản
- đảng lao động
- đảng nông dân
- đảng phát xít
- đảng phân lập
- đảng quốc dân
- đảng sin-phen
- đảng bônsêvich
- đảng bảo hoàng
- đảng chính trị
- đảng cách mạng
- đảng công minh
- đảng công nhân