đương trong Tiếng Anh là gì?

đương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đương

    xem đang

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đương

    như đang Be in the process of

    như đang Take on the responsibility of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đương

    (1) actual, now, current; (2) to face, resist, oppose