đương kim trong Tiếng Anh là gì?

đương kim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương kim sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đương kim

    present; incumbent

    đương kim thống đốc ngân hàng nhà nước việt nam the present governor of the state bank of vietnam

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đương kim

    Present

    Đương kim chủ tịch: The present president

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đương kim

    present, current, reigning