đương chức trong Tiếng Anh là gì?
đương chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương chức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đương chức
in office; on active service; incumbent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đương chức
* adj
in charge, in office, in action
Từ điển Việt Anh - VNE.
đương chức
in charge, in office, in action