đương quyền trong Tiếng Anh là gì?
đương quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương quyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đương quyền
in office; in power
Từ điển Việt Anh - VNE.
đương quyền
current, in office, in power, ruling