đương thì trong Tiếng Anh là gì?

đương thì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương thì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đương thì

    in the prime of youth, in the prime of life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đương thì

    In the prime of youth, in the prime of life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đương thì

    in the prime of youth, in the prime of life