đương thời trong Tiếng Anh là gì?
đương thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương thời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đương thời
contemporary; then
những phong tục tập quán đương thời the then customs and practices
không được người đương thời biết đến unknown to one's contemporaries; ignored by one's contemporaries
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đương thời
Current at that time
Những phong tục tập quán đương thời: Customs and practices current at that time
Từ điển Việt Anh - VNE.
đương thời
at that time