đương triều trong Tiếng Anh là gì?

đương triều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương triều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đương triều

    current dynasty, current reign

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đương triều

    Current dynasty, current reign

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đương triều

    current dynasty, current reign