đương đầu trong Tiếng Anh là gì?

đương đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đương đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đương đầu

    to face; to confront; to cope with somebody/something; to brave

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đương đầu

    * verb

    to face; to confront

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đương đầu

    to face, confront